Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nutmeg hickory


noun
hickory of southern United States and Mexico having hard nutmeg-shaped nuts
Syn:
Carya myristicaeformis, Carya myristiciformis
Hypernyms:
hickory, hickory tree
Member Holonyms:
Carya, genus Carya


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.